Loại máy | Bán tự động |
Phương pháp đo | Absorbance, End-point,Kinetic, Fix-time |
Màn hình hiển thị | Màn hình tinh thể lỏng (LCD) |
Lưu lượng mẫu (µl) | 350 |
Giải đo | Từ -0.200 tới + 2.500 đơn vị OD. |
Độ chính xác | ±1% trong khoảng từ 0 tới 2.500 đơn vị OD |
Số mẫu lưu tối đa (mẫu) | 400 |
Cổng giao tiếp | RS232 |
Nhiệt độ hoạt động | 200 độ C – 400 độ C |
Nguồn điện (V) | 260 |
Kích thước (mm) | 350x340x240 |
Trọng lượng (kg) | 11 |